末梢神経
まっしょうしんけい「MẠT SAO THẦN KINH」
Thần kinh ngoại biên
☆ Danh từ
Thần kinh ngoại vi

Từ trái nghĩa của 末梢神経
末梢神経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 末梢神経
末梢神経系 まっしょうしんけいけい
hệ thần kinh ngoại biên
末梢神経損傷 まっしょうしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh ngoại biên
末梢神経系腫瘍 まっしょうしんけいけいしゅよう
khối u thần kinh ngoại biên
末梢神経系疾患 まっしょうしんけいけいしっかん
bệnh lý thần kinh ngoại biên
末梢神経系作用剤 まっしょーしんけーけーさよーざい
chất tác động hệ thần kinh ngoại biên
末梢神経圧迫症候群 まっしょうしんけいあっぱくしょうこうぐん
hội chứng chèn ép dây thần kinh ngoại biên
末梢 まっしょう
bắt đỉnh trốn lên cây; bịt đầu (mách; chu vi; những chi tiết phụ; nonessentials
末梢的 まっしょうてき
bình thường; phụ; không quan trọng