末永く
すえながく「MẠT VĨNH」
☆ Trạng từ
Mãi mãi

末永く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 末永く
末永い すえながい
Mãi mãi, vĩnh viễn
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末永い幸せ すえながいしあわせ
hạnh phúc vĩnh cửu
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
永らく ながらく
lâu, một thời gian dài; vĩnh viễn
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
行く末 ゆくすえ
số phận; một có tương lai; chấm dứt (của) (văn bản) kẻ
末長く すえながく
từ giờ mãi về sau, từ giờ đến suốt sau này