Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末長く
すえながく
từ giờ mãi về sau, từ giờ đến suốt sau này
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
行く末 ゆくすえ
số phận; một có tương lai; chấm dứt (của) (văn bản) kẻ
末永く すえながく
mãi mãi
末の末 すえのすえ
kéo dài
末 すえ まつ うら うれ
cuối
「MẠT TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích