Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末永い すえながい
Mãi mãi, vĩnh viễn
末永く すえながく
mãi mãi
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末永い幸せ すえながいしあわせ
hạnh phúc vĩnh cửu
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
末の末 すえのすえ
kéo dài