Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末生り うらなり
Một từ để chế giễu một người xanh xao, yếu ớt và không có nghị lực
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.