Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 末長敬司
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
司厨長 しちゅうちょう
head steward (e.g. on a ship)
末長く すえながく
từ giờ mãi về sau, từ giờ đến suốt sau này
司令長官 しれいちょうかん
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
司法長官 しほうちょうかん
Bộ Trưởng Tư Pháp
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp