Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
収集 しゅうしゅう
quơ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
収集癖 しゅうしゅうへき
Thu thập, sưu tập
収集品 しゅうしゅうひん
đồ sưu tầm
データ収集 データしゅうしゅう
thu thập dữ liệu
収集家 しゅうしゅうか
người thu thập
収集日 しゅうしゅうび
ngày thu gom (rác)