Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
本食い虫 ほんくいむし ほんぐいちゅう
con mọt sách (kí tự và tượng trưng)
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.