本わさび
ほんわさび「BỔN」
☆ Danh từ
Wasabi (Wasabia japonica)

本わさび được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本わさび
tương mù tạt.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
わさび菜 わさびな ワサビな
rau wasabi
詫び寂び わびさび
Vẻ đẹp "chưa hoàn hảo"
侘び寂び わびさび
Wabi-sabi (một ý thức thẩm mỹ độc đáo của Nhật Bản, đề cao và tìm kiếm vẻ đẹp từ sự không hoàn hảo, vô thường, mộc mạc)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.