本を編む
ほんをあむ「BỔN BIÊN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Biên tập sách

Bảng chia động từ của 本を編む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 本を編む/ほんをあむむ |
Quá khứ (た) | 本を編んだ |
Phủ định (未然) | 本を編まない |
Lịch sự (丁寧) | 本を編みます |
te (て) | 本を編んで |
Khả năng (可能) | 本を編める |
Thụ động (受身) | 本を編まれる |
Sai khiến (使役) | 本を編ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 本を編む |
Điều kiện (条件) | 本を編めば |
Mệnh lệnh (命令) | 本を編め |
Ý chí (意向) | 本を編もう |
Cấm chỉ(禁止) | 本を編むな |