本人負担
ほんにんふたん「BỔN NHÂN PHỤ ĐAM」
☆ Danh từ
Thanh toán cho việc mua

本人負担 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本人負担
負担 ふたん
sự gánh vác
税負担 ぜいふたん
gánh nặng thuế
負担感 ふたんかん
cảm thấy gánh nặng
負担増 ふたんぞう
sự tăng chi phí
負担金 ふたんきん
số tiền phải chịu (chi phí)
負担額 ふたんがく
số tiền phải chịu, một phần (chi phí)
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
負担する ふたん ふたんする
đài thọ.