本体集団
ほんたいしゅうだん「BỔN THỂ TẬP ĐOÀN」
☆ Danh từ
Nhóm thân (nhóm body)

本体集団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本体集団
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
集団全体 しゅうだんぜんたい
toàn bộ tập thể
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
集塵機本体 しゅうじんきほんたい
thân máy hút bụi
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.