本則
ほんそく「BỔN TẮC」
☆ Danh từ
Cai trị; bản chính cai trị

Từ đồng nghĩa của 本則
noun
Từ trái nghĩa của 本則
本則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本則
教則本 きょうそくぼん きょうそくほん
sách thực hành
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
基本原則 きほんげんそく
nguyên tắc cơ bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.



