Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本坊輝雄
本因坊 ほんいんぼう
vua cờ (của) trò chơi (của) đi
本因坊戦 ほんいんぼうせん
Honinbô Tournament (annual professional go competition)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
坊 ぼう ぼん
bonze, monk