本塁
ほんるい「BỔN LŨY」
☆ Danh từ
Cơ sở; thành lũy; pháo đài chính; nhà bọc

Từ đồng nghĩa của 本塁
noun
本塁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本塁
本塁打 ほんるいだ
cú đánh cực mạnh và cao khiến bóng bay ra khỏi cầu trường
塁 るい
cơ sở, căn cứ (bóng chày)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
土塁 どるい
công việc đào đắp, công sự đào đắp bằng đất
塁壁 るいへき
thành lũy