Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寵 ちょう
favor, favour, affection
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
本多髷 ほんだまげ
type of male haircut (Edo period)
寵物 ちょうもつ
thú cưng; thứ mình yêu thích
恩寵 おんちょう
ân sủng; đặc ân
寵児 ちょうじ
con yêu; đứa con được yêu chiều.