Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本多平直
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
本多髷 ほんだまげ
type of male haircut (Edo period)
日本平 にほんだいら
Đồng bằng Nhật Bản
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương