Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本多庸一
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
庸 よう ちからしろ
tax paid to avoid forced labor (ritsuryo period)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本 いっぽん
một đòn
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本多髷 ほんだまげ
Kiểu tóc Hondamage (kiểu tóc nam giới thời Edo)