Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忠烈 ちゅうれつ
sự trung liệt.
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
烈烈 れつれつ
nhiệt thành; dữ tợn; bạo lực
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
本多髷 ほんだまげ
type of male haircut (Edo period)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.