Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本多忠純
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
純日本人 じゅんにほんじん
người Nhật gốc
純日本風 じゅんにほんふう
phong cách Nhật bản thuần tuý.
純日本式 じゅんにほんしき じゅんにっぽんしき
kiểu thuần túy tiếng nhật
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本多髷 ほんだまげ
Kiểu tóc Hondamage (kiểu tóc nam giới thời Edo)