Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正本 しょうほん せいほん
bản chánh
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本 いっぽん
một đòn
正多辺形(正多角形) せいたへんけい(せいたかくけい)
regular polygon
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.