本宅
ほんたく「BỔN TRẠCH」
☆ Danh từ
Nhà ở chính

Từ trái nghĩa của 本宅
本宅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本宅
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
宅 たく
nhà của ông bà; ông; bà (ngôi thứ hai)
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
凶宅 きょうたく
cái nhà không may