本式
ほんしき「BỔN THỨC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hình thức; chính thống; nghiêm chỉnh

Từ trái nghĩa của 本式
本式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本式
日本式 にほんしき
Kiểu Nhật.
純日本式 じゅんにほんしき じゅんにっぽんしき
kiểu thuần túy tiếng nhật
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.