Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本当ですか ほんとうですか
thật không.
既に すでに すんでに
đã; đã muộn; đã rồi.
本当に ほんとうに ほんとに ホントに ホントーに ホントウに
chân thật
泥酔する でいすい でいすいする
đắm say.
いいです いいです
Được đấy nhỉ/ Hay quá
水田 すいでん
ruộng lúa nước.
田助すいか でんすけすいか でんすけスイカ
đa dạng dưa hấu
何人ですか なんにんですか
bao nhiêu người.