Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本当ですか ほんとうですか
thật không.
既に すでに すんでに
đã; đã muộn; đã rồi.
本当に ほんとうに ほんとに ホントに ホントーに ホントウに
chân thật
いいです いいです
Được đấy nhỉ/ Hay quá
いかがですか いかがですか
Bạn có dùng không?
何人ですか なんにんですか
bao nhiêu người.
田助すいか でんすけすいか でんすけスイカ
đa dạng dưa hấu
序でに ついでに
nhân tiện; tiện thể