本影
ほんえい ほんかげ「BỔN ẢNH」
☆ Danh từ
Bóng
Sự chỉ huy, tổng hành dinh

Từ đồng nghĩa của 本影
noun
本影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本影
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
影印本 えいいんほん えいいんぼん
fax phiên bản
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
撮影台本 さつえいだいほん
kịch bản chụp
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.