本心
ほんしん「BỔN TÂM」
Bản tâm
☆ Danh từ
Thật tâm; thật lòng
本心
から
出
た
言葉
Những lời thật lòng .

Từ đồng nghĩa của 本心
noun
本心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本心
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.