Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本所次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
本場所 ほんばしょ
giải đấu sumo chính thức (sáu lần một năm)
本人次第 ほんにんしだい
tùy thuộc vào bản thân người đó
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.