本月
ほんげつ「BỔN NGUYỆT」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Tháng này

本月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
月月 つきつき
mỗi tháng