本望
ほんもう「BỔN VỌNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Niềm hy vọng ban đầu
☆ Danh từ
Việc hài lòng do đạt được mong muốn

Từ đồng nghĩa của 本望
noun
本望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本望
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.