Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本格ミステリ大賞
ミステリ ミステリー
sự thần bí; sự huyền bí; sự bí ẩn.
日本レコード大賞 にほんレコードたいしょう
giải thưởng Japan Record Award
大賞 たいしょう
giải thưởng lớn, giải thưởng cao nhất
本格 ほんかく
sự thích hợp; nền tảng cai trị
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá