Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本泉莉奈
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
野茉莉 えごのき エゴノキ
cây An tức hương
茉莉花 まつりか まりか
Hoa nhài
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.