本源
ほんげん「BỔN NGUYÊN」
☆ Danh từ
Gốc; bén rễ; nguyên nhân; nguyên lý

Từ đồng nghĩa của 本源
noun
本源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本源
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
抜本塞源 ばっぽんそくげん
eradication of (sources of) evil, laying the ax to the root of evil
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
電源管理本体 でんげんかんりほんたい
thanh nguồn
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.