本然
ほんぜん ほんねん「BỔN NHIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự xếp đặt; thiên nhiên; tự nhiên; bẩm sinh; cố hữu; bẩm sinh

本然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本然
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
自然資本主義 しぜんしほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản tự nhiên