本状
ほんじょう ほん じょう「BỔN TRẠNG」
☆ Danh từ
Tài liệu này, lá thư này, bài viết này
本状
の
持参人
は
友人
の
鈴木君
です。
Người mang lá thư này là Suzuki, bạn tôi.

本状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本状
基本状態 きほんじょうたい
trạng thái cơ bản
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.