Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
本田 ほんでん
cánh đồng lúa
岬 みさき
mũi đất.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
岬角 こうかく
mũi đất; doi đất; chỗ lồi lên; chỗ lồi
岬湾 こうわん みさきわん
chỗ lồi lõm (ở bờ biển); doi đất
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.