Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本田消防署
消防署 しょうぼうしょ
cục phòng cháy chữa cháy.
消防署長 しょうぼうしょちょう
đội trưởng cứu hỏa
消防署員 しょうぼうしょいん
nhân viên cứu hỏa
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
本署 ほんしょ
giữ trật tự bộ chỉ huy; văn phòng chính; văn phòng này
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
消防カバー しょうぼうカバー
chăn cứu hỏa