Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
控室 ひかえしつ
phòng đợi
控え室 ひかえしつ
phòng chờ; phòng đợi.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前室 ぜんしつ
tiền sảnh
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
本番 ほんばん
buổi biểu diễn thật; sự biểu diễn thật.
控え見本 ひかえみほん
sao lại mẫu