本県
ほんけん「BỔN HUYỆN」
☆ Cụm từ, danh từ
Tỉnh nhà

本県 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本県
熊本県 くまもとけん
tỉnh Kumamoto (thuộc đảo Kyuushuu của Nhật Bản)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
県警察本部 けんけいさつほんぶ
trụ sở cảnh sát tỉnh
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.