本真
ほんま ホンマ ほんしん「BỔN CHÂN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự thật; thực tế

Từ đồng nghĩa của 本真
noun
本真 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本真
本真に ほんしんに
(ksb:) thật sự; đúng
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真名本 まなぼん
sách được viết hoàn toàn bằng Hán tự
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.