Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本紀
日本紀 にほんぎ
Rikkokushi (esp. Nihon-shoki)
続日本紀 しょくにほんぎ
Shoku Nihongi (một văn bản lịch sử Nhật Bản được ủy thác thực sự)
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
日本書紀 にほんしょき
Bộ sách lịch sử đầu tiên của Nhật Bản, được viết vào năm 720 với mục đích là ca ngợi uy quyền của Thiên hoàng. Được viết bằng Hán văn (Kanbun) để hoàng đế Trung Hoa có thể đọc được.
紀勢本線 きせいほんせん
kisei (mà) chính kẻ (đường sắt wakayama - mie)
日本後紀 にほんこうき
Nihon Kouki (third of the six classical Japanese history texts)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay