Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
本曲 ほんきょく
var. of traditional shakuhachi music
本能 ほんのう
bản năng.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
性本能 せいほんのう
bản năng giới tính
本能的 ほんのうてき
bản năng
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.