Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本覚讃
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
絶讃 ぜっさん
cao khen ngợi; gào thét xem lại
讃賞 さんしょう
lời khen
礼讃 れいさん
sự khen ngợi; sự lễ bái tôn sùng công đức của Phật; nghi lễ thờ cúng; sự tôn thờ
和讃 わさん
thánh ca bằng tiếng nhật