本誌
ほんし「BỔN CHÍ」
☆ Danh từ
Tạp chí này

Từ trái nghĩa của 本誌
本誌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本誌
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
誌 し
báo
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.