Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本説
力本説 りきほんせつ
dynamism
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本格小説 ほんかくしょうせつ
thành thật cố gắng tiểu thuyết
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
本地垂迹説 ほんじすいじゃくせつ
manifestation theory (holding that Shinto gods are manifestations of buddhas)