Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本郷和人
本郷 ほんごう
quê hương của một người
和本 わほん
sách Nhật
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
異郷人 いきょうじん
người nước ngoài
同郷人 どうきょうじん
làng); người từ cùng tỉnh đó (thành phố
人和 レンホー リェンホー
blessing of man
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ