Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
和本
わほん
sách Nhật
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和装本 わそうぼん
sách đóng bìa kiểu Nhật
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
「HÒA BỔN」
Đăng nhập để xem giải thích