Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本郷座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
本郷 ほんごう
one's hometown
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
郷 ごう きょう
quê hương
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.