Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銚子 ちょうし
Kim loại hoặc rượu bằng gỗ có tay cầm dài gắn vào cốc.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
駅子 えきし
nhân viên nhà ga (dưới thời ritsuryo)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử