本隊
ほんたい「BỔN ĐỘI」
☆ Danh từ
Thân thể chính ((của) một quân đội)

Từ trái nghĩa của 本隊
本隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
隊 たい
đội, nhóm
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.