本革
ほんがわ ほんかわ「BỔN CÁCH」
☆ Danh từ
Đồ thật
Da thật

本革 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本革
本革/合皮 ほんかわ/ごうひ
da thật/ da giả
牛本革手袋 うしほんかわてぶくろ
găng tay da bò thuộc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
抜本改革 ばっぽんかいかく
cải cách tận gốc
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.